LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
03:17:47 - Thứ tư
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 714

Lịch âm 714

Lịch Âm 0714 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 0714

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Giáp Dần 0714. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 0714.
Với 12 tháng lịch của năm 0714 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 714

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 714

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
8
Đinh Dậu
30
9
Mậu Tuất
31
10
Kỷ Hợi
1
11/12
Canh Tý
2
12
Tân Sửu
3
13
Nhâm Dần
4
14
Quý Mão
5
15
Giáp Thìn
6
16
Ất Tỵ
7
17
Bính Ngọ
8
18
Đinh Mùi
9
19
Mậu Thân
10
20
Kỷ Dậu
11
21
Canh Tuất
12
22
Tân Hợi
13
23
Nhâm Tý
14
24
Quý Sửu
15
25
Giáp Dần
16
26
Ất Mão
17
27
Bính Thìn
18
28
Đinh Tỵ
19
29
Mậu Ngọ
20
30
Kỷ Mùi
21
1/1
Canh Thân
22
2
Tân Dậu
23
3
Nhâm Tuất
24
4
Quý Hợi
25
5
Giáp Tý
26
6
Ất Sửu
27
7
Bính Dần
28
8
Đinh Mão
29
9
Mậu Thìn
30
10
Kỷ Tỵ
31
11
Canh Ngọ
1
12/1
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 714

Lịch âm tháng 2 năm 714

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
6
Ất Sửu
27
7
Bính Dần
28
8
Đinh Mão
29
9
Mậu Thìn
30
10
Kỷ Tỵ
31
11
Canh Ngọ
1
12/1
Tân Mùi
2
13
Nhâm Thân
3
14
Quý Dậu
4
15
Giáp Tuất
5
16
Ất Hợi
6
17
Bính Tý
7
18
Đinh Sửu
8
19
Mậu Dần
9
20
Kỷ Mão
10
21
Canh Thìn
11
22
Tân Tỵ
12
23
Nhâm Ngọ
13
24
Quý Mùi
14
25
Giáp Thân
15
26
Ất Dậu
16
27
Bính Tuất
17
28
Đinh Hợi
18
29
Mậu Tý
19
1/2
Kỷ Sửu
20
2
Canh Dần
21
3
Tân Mão
22
4
Nhâm Thìn
23
5
Quý Tỵ
24
6
Giáp Ngọ
25
7
Ất Mùi
26
8
Bính Thân
27
9
Đinh Dậu
28
10
Mậu Tuất
1
11/2
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 714

Lịch âm tháng 3 năm 714

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
23
5
Quý Tỵ
24
6
Giáp Ngọ
25
7
Ất Mùi
26
8
Bính Thân
27
9
Đinh Dậu
28
10
Mậu Tuất
1
11/2
Kỷ Hợi
2
12
Canh Tý
3
13
Tân Sửu
4
14
Nhâm Dần
5
15
Quý Mão
6
16
Giáp Thìn
7
17
Ất Tỵ
8
18
Bính Ngọ
9
19
Đinh Mùi
10
20
Mậu Thân
11
21
Kỷ Dậu
12
22
Canh Tuất
13
23
Tân Hợi
14
24
Nhâm Tý
15
25
Quý Sửu
16
26
Giáp Dần
17
27
Ất Mão
18
28
Bính Thìn
19
29
Đinh Tỵ
20
1/3
Mậu Ngọ
21
2
Kỷ Mùi
22
3
Canh Thân
23
4
Tân Dậu
24
5
Nhâm Tuất
25
6
Quý Hợi
26
7
Giáp Tý
27
8
Ất Sửu
28
9
Bính Dần
29
10
Đinh Mão
30
11
Mậu Thìn
31
12
Kỷ Tỵ
1
13/3
Canh Ngọ
2
14
Tân Mùi
3
15
Nhâm Thân
4
16
Quý Dậu
5
17
Giáp Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 714

Lịch âm tháng 4 năm 714

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
11
Mậu Thìn
31
12
Kỷ Tỵ
1
13/3
Canh Ngọ
2
14
Tân Mùi
3
15
Nhâm Thân
4
16
Quý Dậu
5
17
Giáp Tuất
6
18
Ất Hợi
7
19
Bính Tý
8
20
Đinh Sửu
9
21
Mậu Dần
10
22
Kỷ Mão
11
23
Canh Thìn
12
24
Tân Tỵ
13
25
Nhâm Ngọ
14
26
Quý Mùi
15
27
Giáp Thân
16
28
Ất Dậu
17
29
Bính Tuất
18
30
Đinh Hợi
19
1/3
Mậu Tý
20
2
Kỷ Sửu
21
3
Canh Dần
22
4
Tân Mão
23
5
Nhâm Thìn
24
6
Quý Tỵ
25
7
Giáp Ngọ
26
8
Ất Mùi
27
9
Bính Thân
28
10
Đinh Dậu
29
11
Mậu Tuất
30
12
Kỷ Hợi
1
13/3
Canh Tý
2
14
Tân Sửu
3
15
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 714

Lịch âm tháng 5 năm 714

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
9
Bính Thân
28
10
Đinh Dậu
29
11
Mậu Tuất
30
12
Kỷ Hợi
1
13/3
Canh Tý
2
14
Tân Sửu
3
15
Nhâm Dần
4
16
Quý Mão
5
17
Giáp Thìn
6
18
Ất Tỵ
7
19
Bính Ngọ
8
20
Đinh Mùi
9
21
Mậu Thân
10
22
Kỷ Dậu
11
23
Canh Tuất
12
24
Tân Hợi
13
25
Nhâm Tý
14
26
Quý Sửu
15
27
Giáp Dần
16
28
Ất Mão
17
29
Bính Thìn
18
1/4
Đinh Tỵ
19
2
Mậu Ngọ
20
3
Kỷ Mùi
21
4
Canh Thân
22
5
Tân Dậu
23
6
Nhâm Tuất
24
7
Quý Hợi
25
8
Giáp Tý
26
9
Ất Sửu
27
10
Bính Dần
28
11
Đinh Mão
29
12
Mậu Thìn
30
13
Kỷ Tỵ
31
14
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 714

Lịch âm tháng 6 năm 714

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
15/4
Tân Mùi
2
16
Nhâm Thân
3
17
Quý Dậu
4
18
Giáp Tuất
5
19
Ất Hợi
6
20
Bính Tý
7
21
Đinh Sửu
8
22
Mậu Dần
9
23
Kỷ Mão
10
24
Canh Thìn
11
25
Tân Tỵ
12
26
Nhâm Ngọ
13
27
Quý Mùi
14
28
Giáp Thân
15
29
Ất Dậu
16
30
Bính Tuất
17
1/5
Đinh Hợi
18
2
Mậu Tý
19
3
Kỷ Sửu
20
4
Canh Dần
21
5
Tân Mão
22
6
Nhâm Thìn
23
7
Quý Tỵ
24
8
Giáp Ngọ
25
9
Ất Mùi
26
10
Bính Thân
27
11
Đinh Dậu
28
12
Mậu Tuất
29
13
Kỷ Hợi
30
14
Canh Tý
1
15/5
Tân Sửu
2
16
Nhâm Dần
3
17
Quý Mão
4
18
Giáp Thìn
5
19
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 714

Lịch âm tháng 7 năm 714

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
13
Kỷ Hợi
30
14
Canh Tý
1
15/5
Tân Sửu
2
16
Nhâm Dần
3
17
Quý Mão
4
18
Giáp Thìn
5
19
Ất Tỵ
6
20
Bính Ngọ
7
21
Đinh Mùi
8
22
Mậu Thân
9
23
Kỷ Dậu
10
24
Canh Tuất
11
25
Tân Hợi
12
26
Nhâm Tý
13
27
Quý Sửu
14
28
Giáp Dần
15
29
Ất Mão
16
1/6
Bính Thìn
17
2
Đinh Tỵ
18
3
Mậu Ngọ
19
4
Kỷ Mùi
20
5
Canh Thân
21
6
Tân Dậu
22
7
Nhâm Tuất
23
8
Quý Hợi
24
9
Giáp Tý
25
10
Ất Sửu
26
11
Bính Dần
27
12
Đinh Mão
28
13
Mậu Thìn
29
14
Kỷ Tỵ
30
15
Canh Ngọ
31
16
Tân Mùi
1
17/6
Nhâm Thân
2
18
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 714

Lịch âm tháng 8 năm 714

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
12
Đinh Mão
28
13
Mậu Thìn
29
14
Kỷ Tỵ
30
15
Canh Ngọ
31
16
Tân Mùi
1
17/6
Nhâm Thân
2
18
Quý Dậu
3
19
Giáp Tuất
4
20
Ất Hợi
5
21
Bính Tý
6
22
Đinh Sửu
7
23
Mậu Dần
8
24
Kỷ Mão
9
25
Canh Thìn
10
26
Tân Tỵ
11
27
Nhâm Ngọ
12
28
Quý Mùi
13
29
Giáp Thân
14
30
Ất Dậu
15
1/7
Bính Tuất
16
2
Đinh Hợi
17
3
Mậu Tý
18
4
Kỷ Sửu
19
5
Canh Dần
20
6
Tân Mão
21
7
Nhâm Thìn
22
8
Quý Tỵ
23
9
Giáp Ngọ
24
10
Ất Mùi
25
11
Bính Thân
26
12
Đinh Dậu
27
13
Mậu Tuất
28
14
Kỷ Hợi
29
15
Canh Tý
30
16
Tân Sửu
31
17
Nhâm Dần
1
18/7
Quý Mão
2
19
Giáp Thìn
3
20
Ất Tỵ
4
21
Bính Ngọ
5
22
Đinh Mùi
6
23
Mậu Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 714

Lịch âm tháng 9 năm 714

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
17
Nhâm Dần
1
18/7
Quý Mão
2
19
Giáp Thìn
3
20
Ất Tỵ
4
21
Bính Ngọ
5
22
Đinh Mùi
6
23
Mậu Thân
7
24
Kỷ Dậu
8
25
Canh Tuất
9
26
Tân Hợi
10
27
Nhâm Tý
11
28
Quý Sửu
12
29
Giáp Dần
13
30
Ất Mão
14
1/8
Bính Thìn
15
2
Đinh Tỵ
16
3
Mậu Ngọ
17
4
Kỷ Mùi
18
5
Canh Thân
19
6
Tân Dậu
20
7
Nhâm Tuất
21
8
Quý Hợi
22
9
Giáp Tý
23
10
Ất Sửu
24
11
Bính Dần
25
12
Đinh Mão
26
13
Mậu Thìn
27
14
Kỷ Tỵ
28
15
Canh Ngọ
29
16
Tân Mùi
30
17
Nhâm Thân
1
18/8
Quý Dậu
2
19
Giáp Tuất
3
20
Ất Hợi
4
21
Bính Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 714

Lịch âm tháng 10 năm 714

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
15
Canh Ngọ
29
16
Tân Mùi
30
17
Nhâm Thân
1
18/8
Quý Dậu
2
19
Giáp Tuất
3
20
Ất Hợi
4
21
Bính Tý
5
22
Đinh Sửu
6
23
Mậu Dần
7
24
Kỷ Mão
8
25
Canh Thìn
9
26
Tân Tỵ
10
27
Nhâm Ngọ
11
28
Quý Mùi
12
29
Giáp Thân
13
1/9
Ất Dậu
14
2
Bính Tuất
15
3
Đinh Hợi
16
4
Mậu Tý
17
5
Kỷ Sửu
18
6
Canh Dần
19
7
Tân Mão
20
8
Nhâm Thìn
21
9
Quý Tỵ
22
10
Giáp Ngọ
23
11
Ất Mùi
24
12
Bính Thân
25
13
Đinh Dậu
26
14
Mậu Tuất
27
15
Kỷ Hợi
28
16
Canh Tý
29
17
Tân Sửu
30
18
Nhâm Dần
31
19
Quý Mão
1
20/9
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 714

Lịch âm tháng 11 năm 714

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
14
Mậu Tuất
27
15
Kỷ Hợi
28
16
Canh Tý
29
17
Tân Sửu
30
18
Nhâm Dần
31
19
Quý Mão
1
20/9
Giáp Thìn
2
21
Ất Tỵ
3
22
Bính Ngọ
4
23
Đinh Mùi
5
24
Mậu Thân
6
25
Kỷ Dậu
7
26
Canh Tuất
8
27
Tân Hợi
9
28
Nhâm Tý
10
29
Quý Sửu
11
30
Giáp Dần
12
1/10
Ất Mão
13
2
Bính Thìn
14
3
Đinh Tỵ
15
4
Mậu Ngọ
16
5
Kỷ Mùi
17
6
Canh Thân
18
7
Tân Dậu
19
8
Nhâm Tuất
20
9
Quý Hợi
21
10
Giáp Tý
22
11
Ất Sửu
23
12
Bính Dần
24
13
Đinh Mão
25
14
Mậu Thìn
26
15
Kỷ Tỵ
27
16
Canh Ngọ
28
17
Tân Mùi
29
18
Nhâm Thân
30
19
Quý Dậu
1
20/10
Giáp Tuất
2
21
Ất Hợi
3
22
Bính Tý
4
23
Đinh Sửu
5
24
Mậu Dần
6
25
Kỷ Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 714

Lịch âm tháng 12 năm 714

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
19
Quý Dậu
1
20/10
Giáp Tuất
2
21
Ất Hợi
3
22
Bính Tý
4
23
Đinh Sửu
5
24
Mậu Dần
6
25
Kỷ Mão
7
26
Canh Thìn
8
27
Tân Tỵ
9
28
Nhâm Ngọ
10
29
Quý Mùi
11
30
Giáp Thân
12
1/11
Ất Dậu
13
2
Bính Tuất
14
3
Đinh Hợi
15
4
Mậu Tý
16
5
Kỷ Sửu
17
6
Canh Dần
18
7
Tân Mão
19
8
Nhâm Thìn
20
9
Quý Tỵ
21
10
Giáp Ngọ
22
11
Ất Mùi
23
12
Bính Thân
24
13
Đinh Dậu
25
14
Mậu Tuất
26
15
Kỷ Hợi
27
16
Canh Tý
28
17
Tân Sửu
29
18
Nhâm Dần
30
19
Quý Mão
31
20
Giáp Thìn
1
21/11
Ất Tỵ
2
22
Bính Ngọ
3
23
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 714
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 714 âm lịch 714 tết 714 lịch tết 714 tết nguyên đán 714 lịch âm dương 714

Ngày lễ, Sự kiện năm 0714

Ngày lễ dương lịch năm 0714

Dương lịch Tên ngày
1/1/0714
Tết Dương lịch
9/1/0714
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/0714
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/0714
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/0714
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/0714
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/0714
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/0714
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/0714
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/0714
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/0714
Ngày Cá tháng Tư
5/4/0714
Tết Thanh minh
22/4/0714
Ngày Trái đất
30/4/0714
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/0714
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/0714
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/0714
Ngày của mẹ
19/5/0714
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/0714
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/0714
Ngày của cha
21/6/0714
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/0714
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/0714
Ngày dân số thế giới
27/7/0714
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/0714
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/0714
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/0714
Ngày Quốc Khánh
10/9/0714
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/0714
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/0714
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/0714
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/0714
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/0714
Ngày Hallowen
9/11/0714
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/0714
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/0714
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/0714
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/0714
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/0714
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/0714
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 0714

Âm lịch Tên ngày
1/1/0714
Tết Nguyên Đán
13/1/0714
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/0714
Tết Nguyên tiêu
2/2/0714
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/0714
Lễ hội Tây Thiên
19/2/0714
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/0714
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/0714
Tết Hàn thực
14/4/0714
Tết Dân tộc Khmer
15/4/0714
Lễ Phật Đản
5/5/0714
Tết Đoan Ngọ
3/6/0714
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/0714
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/0714
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/0714
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/0714
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/0714
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/0714
Vu Lan
1/8/0714
Tết Katê
15/8/0714
Tết Trung Thu
9/9/0714
Tết Trùng Cửu
10/10/0714
Tết Trùng Thập
15/11/0714
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/0714
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/0714
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 0714

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Giáp Dần 714

Năm Giáp Dần 714 là năm Con Hổ

Thời gian bắt đầu của năm Giáp Dần 714 bắt đầu từ ngày 21/1/714 tới hết ngày 08/02/0715 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/714 đến hết ngày 30/12/714. Tổng cộng 383 ngày.

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.
Những người sinh vào năm con hổ được xem là người thích mạo hiểm, dám chấp nhận rủi ro, có óc sáng kiến và có nhiều nghị lực. Là người năng động, họ thích trở thành “trung tâm của sự chú ý” trong cộng đồng và thường gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.